Có 2 kết quả:
引火烧身 yǐn huǒ shāo shēn ㄧㄣˇ ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄕㄣ • 引火燒身 yǐn huǒ shāo shēn ㄧㄣˇ ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄕㄣ
yǐn huǒ shāo shēn ㄧㄣˇ ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to invite trouble
Bình luận 0
yǐn huǒ shāo shēn ㄧㄣˇ ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to invite trouble
Bình luận 0